Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
wellness



noun
a healthy state of wellbeing free from disease
- physicians should be held responsible for the health of their patients
Syn:
health
Ant:
illness, unwellness
Derivationally related forms:
well, healthy (for: health)
Hypernyms:
wellbeing, well-being, welfare, upbeat, eudaemonia, eudaimonia
Attrubites:
healthy, unhealthy


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.