Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
white-shoe


adjective
denoting a company or law firm owned and run by members of the WASP elite who are generally conservative
- the politician tried to hide his white-shoe background
Similar to:
exclusive
Usage Domain:
colloquialism


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.