Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
xanthine


noun
crystalline oxidation product of the metabolism of nucleoproteins;
precursor of uric acid;
found in many organs and in urine
Hypernyms:
organic compound


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.