Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
xeric


adjective
being deficient in moisture
- deserts provide xeric environments
Ant:
hydric, mesic
Similar to:
xerophytic


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.