Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
youthful


adjective
suggestive of youth;
vigorous and fresh (Freq. 10)
- he is young for his age
Syn:
vernal, young
Similar to:
young, immature
Derivationally related forms:
youthfulness

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "youthful"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.