Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
zing


noun
1. a brief high-pitched buzzing or humming sound
- the zing of the passing bullet
Hypernyms:
sound
2. the activeness of an energetic personality
Syn:
dynamism, pizzazz, pizzaz, oomph
Derivationally related forms:
dynamical (for: dynamism)
Hypernyms:
activeness, activity

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "z"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.