Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
zygoma


noun
the slender arch formed by the temporal process of the cheekbone that bridges to the zygomatic process of the temporal bone
Syn:
zygomatic arch, arcus zygomaticus
Derivationally related forms:
zygomatic
Hypernyms:
bone, os
Part Holonyms:
cheekbone, zygomatic bone, zygomatic, malar, malar bone,
jugal bone, os zygomaticum

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "zygoma"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.