Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
abolish



verb
do away with (Freq. 9)
- Slavery was abolished in the mid-19th century in America and in Russia
Syn:
get rid of
Ant:
establish
Derivationally related forms:
abolishable, abolishment, abolition
Hyponyms:
cashier, abrogate
Verb Frames:
- Somebody ----s something
- Something ----s something

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "abolish"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.