Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
accented


adjective
1. used of syllables
- a tonic syllables carries the main stress in a word
Syn:
tonic
Ant:
atonic (for: tonic)
2. bearing a stress or accent
- an iambic foot consists of an unstressed syllable followed by a stressed syllable as in 'delay'
Syn:
stressed
Ant:
unstressed (for: stressed)
Similar to:
emphatic, emphasized, emphasised, masculine


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.