Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
acclamation


noun
enthusiastic approval
- the book met with modest acclaim
- he acknowledged the plaudits of the crowd
- they gave him more eclat than he really deserved
Syn:
acclaim, plaudits, plaudit, eclat
Derivationally related forms:
acclaim, acclaim (for: acclaim)
Hypernyms:
approval, commendation

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "acclamation"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.