Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
accrual


noun
the act of accumulating
Syn:
accumulation, accruement
Derivationally related forms:
accrue (for: accruement), accrue, accumulate (for: accumulation)
Hypernyms:
increase, step-up
Hyponyms:
buildup

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.