Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
accustom


verb
make psychologically or physically used (to something) (Freq. 2)
- She became habituated to the background music
Syn:
habituate
Derivationally related forms:
habituation (for: habituate), habit (for: habituate)
Hypernyms:
change, alter, modify
Hyponyms:
inure, harden, indurate, teach, addict, hook
Verb Frames:
- Somebody ----s somebody PP

Related search result for "accustom"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.