Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
acinose


adjective
pertaining to one of the small sacs (as in a compound gland)
Syn:
acinar, acinous, acinic
Pertains to noun:
acinus (for: acinic), acinus, acinus (for: acinous), acinus (for: acinar)
Derivationally related forms:
acinus (for: acinic), acinus (for: acinous), acinus (for: acinar)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "acinose"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.