Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
action replay


noun
the immediate rebroadcast of some action (especially sports action) that has been recorded on videotape
Syn:
replay, instant replay
Derivationally related forms:
replay (for: replay)
Topics:
television, telecasting, TV, video
Regions:
Britain
Hypernyms:
repetition, repeating


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.