Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
activist


I - noun
a militant reformer
Syn:
militant
Derivationally related forms:
activism
Hypernyms:
reformer, reformist, crusader, social reformer, meliorist
Hyponyms:
Black Muslim, Black Panther
Instance Hyponyms:
Malcolm X, Malcolm Little

II - adjective
advocating or engaged in activism
Syn:
activistic
Similar to:
active
Derivationally related forms:
activism (for: activistic)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "activist"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.