Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
admix


verb
mix or blend (Freq. 1)
- Hyaline casts were admixed with neutrophils
Derivationally related forms:
admixture
Topics:
chemistry, chemical science
Hypernyms:
blend, flux, mix, conflate, commingle,
immix, fuse, coalesce, meld, combine, merge
Verb Frames:
- Somebody ----s something

Related search result for "admix"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.