Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
aerosol container


noun
a dispenser that holds a substance under pressure and that can release it as a fine spray (usually by means of a propellant gas)
Syn:
aerosol, aerosol can, aerosol bomb, spray can
Hypernyms:
dispenser
Hyponyms:
pepper spray


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.