Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
age-old


adjective
belonging to or lasting from times long ago (Freq. 1)
- age-old customs
- the antique fear that days would dwindle away to complete darkness
Syn:
antique
Similar to:
old
Derivationally related forms:
antique (for: antique), antiquity (for: antique)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.