Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
agglomeration


noun
1. a jumbled collection or mass (Freq. 2)
Hypernyms:
collection, aggregation, accumulation, assemblage
Hyponyms:
bunch, clump, cluster, clustering, ball,
clod, glob, lump, chunk
2. the act of collecting in a mass;
the act of agglomerating
Hypernyms:
collection, collecting, assembling, aggregation


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.