Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
ahorseback


I - adjective
traveling on horseback (Freq. 1)
- a file of men ahorseback passed by
Syn:
ahorse
Similar to:
moving

II - adverb
on the back of a horse
- he rode horseback to town
- managed to escape ahorse
- policeman patrolled the streets ahorseback
Syn:
horseback, ahorse


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.