Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
airplane pilot


noun
someone who is licensed to operate an aircraft in flight
Syn:
pilot
Derivationally related forms:
pilot (for: pilot)
Topics:
aircraft
Hypernyms:
aviator, aeronaut, airman, flier, flyer
Hyponyms:
barnstormer, stunt flier, stunt pilot, captain, senior pilot,
combat pilot, copilot, co-pilot, kamikaze, test pilot, wingman


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.