Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
alkaline


adjective
relating to or containing an alkali;
having a pH greater than 7 (Freq. 2)
- alkaline soils derived from chalk or limestone
Syn:
alkalic
Ant:
amphoteric, acidic
Similar to:
alkalescent, alcalescent, basic, base-forming, saltlike
Derivationally related forms:
alkali (for: alkalic), alkalinity
Topics:
chemistry, chemical science

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "alkaline"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.