Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
altitude


noun
1. elevation especially above sea level or above the earth's surface (Freq. 3)
- the altitude gave her a headache
Syn:
height
Derivationally related forms:
altitudinal, altitudinous
Hypernyms:
elevation
Hyponyms:
level, ceiling
2. the perpendicular distance from the base of a geometric figure to the opposite vertex (or side if parallel)
Derivationally related forms:
altitudinal
Hypernyms:
distance, length
3. angular distance above the horizon (especially of a celestial object)
Syn:
elevation, EL, ALT
Derivationally related forms:
altitudinal
Hypernyms:
angular position

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "altitude"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.