Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
angora


an·gora [angora angoras] BrE [æŋˈɡɔːrə] NAmE [æŋˈɡɔːrə] noun
1. countable a breed of cat, ↑goat or ↑rabbit that has long smooth hair
2. uncountable a type of soft wool or cloth made from the hair of the angora goat or ↑rabbit
an angora sweater

Word Origin:
early 19th cent. (denoting a long-haired breed): from the place name Angora.

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "angora"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.