Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
antiphon


noun
a verse or song to be chanted or sung in response
Syn:
antiphony
Derivationally related forms:
antiphonal, antiphonary
Hypernyms:
religious music, church music
Hyponyms:
gradual

Related search result for "antiphon"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.