Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
aorta


noun
the large trunk artery that carries blood from the left ventricle of the heart to branch arteries (Freq. 3)
Derivationally related forms:
aortic, aortal
Hypernyms:
artery, arteria, arterial blood vessel
Hyponyms:
ascending aorta, aortic arch, descending aorta, abdominal aorta, thoracic aorta

Related search result for "aorta"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.