Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
apartment house


noun
a building that is divided into apartments (Freq. 1)
Syn:
apartment building
Hypernyms:
building, edifice
Hyponyms:
tenement, tenement house, walk-up
Part Meronyms:
apartment, flat


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.