Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
apple tree



noun
any tree of the genus Malus especially those bearing firm rounded edible fruits (Freq. 3)
Hypernyms:
fruit tree
Hyponyms:
apple, orchard apple tree, Malus pumila, wild apple, crab apple,
crabapple, cultivated crab apple
Member Holonyms:
Malus, genus Malus
Substance Meronyms:
applewood


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.