Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
applied math


noun
the branches of mathematics that are involved in the study of the physical or biological or sociological world
Syn:
applied mathematics
Hypernyms:
mathematics, math, maths
Hyponyms:
linear programming, statistics, probability theory, theory of probability


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.