Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
archeozoic


adjective
of or belonging to earlier of two divisions of the Precambrian era
- archeozoic life forms
Syn:
archaeozoic
Similar to:
early
Derivationally related forms:
Archaeozoic (for: archaeozoic), Archeozoic
Topics:
geology

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.