Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
archetype


noun
something that serves as a model or a basis for making copies
- this painting is a copy of the original
Syn:
original, pilot
Derivationally related forms:
archetypical, archetypal, original (for: original)
Hypernyms:
model, example

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.