Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
articulative


adjective
of or relating to articulation
- articulatory features
- articulatory phonetics
Syn:
articulatory
Pertains to noun:
articulation, articulation (for: articulatory)
Derivationally related forms:
articulate, articulate (for: articulatory)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.