Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
artifice


noun
a deceptive maneuver (especially to avoid capture) (Freq. 1)
Syn:
ruse
Hypernyms:
maneuver, manoeuvre, tactical maneuver, tactical manoeuvre

Related search result for "artifice"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.