Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
asphyxiating


adjective
tending to deprive of oxygen
- asphyxiating gasses
Similar to:
breathless, dyspneic, dyspnoeic, dyspneal, dyspnoeal


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.