Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
augment


verb
1. enlarge or increase (Freq. 8)
- The recent speech of the president augmented tensions in the Near East
Derivationally related forms:
augmentative, augmentation
Hypernyms:
increase
Verb Frames:
- Somebody ----s something
- Something ----s something
2. grow or intensify (Freq. 1)
- The pressure augmented
Derivationally related forms:
augmentative, augmentation
Hypernyms:
grow
Verb Frames:
- Something ----s

Related search result for "augment"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.