Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
average cost


noun
total cost for all units bought (or produced) divided by the number of units (Freq. 4)
Hypernyms:
monetary value, price, cost


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.