Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
awny


adjective
having awns i.e. bristlelike or hairlike appendages on the flowering parts of some cereals and grasses
- awned wheatgrass
Syn:
awned
Ant:
awnless (for: awned)
Similar to:
bearded
Derivationally related forms:
awn


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.