Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
back channel


noun
an alternative to the regular channels of communication that is used when agreements must be made secretly (especially in diplomacy or government)
- they negotiated via a back channel
Hypernyms:
channel, communication channel, line


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.