Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
baton twirler


noun
someone who twirls a baton
Syn:
twirler
Derivationally related forms:
twirl (for: twirler)
Hypernyms:
performer, performing artist
Hyponyms:
drum majorette, majorette


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.