Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
bawling


noun
loud cries made while weeping
Syn:
wailing
Derivationally related forms:
wail (for: wailing)
Hypernyms:
crying, weeping, tears


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.