Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
beef broth


noun
a stock made with beef
Syn:
beef stock
Hypernyms:
broth, stock


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.