Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
beekeeper


noun
a farmer who keeps bees for their honey
Syn:
apiarist, apiculturist
Derivationally related forms:
apiculture (for: apiculturist)
Hypernyms:
farmer, husbandman, granger, sodbuster


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.