Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
beggarly


adjective
1. marked by poverty befitting a beggar
- a beggarly existence in the slums
- a mean hut
Syn:
mean
Similar to:
poor
Derivationally related forms:
beggar
2. (used of sums of money) so small in amount as to deserve contempt
Syn:
mean
Similar to:
stingy, ungenerous
Derivationally related forms:
meanness (for: mean)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.