Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
benefact


verb
help as a benefactor
- The father benefacted his daughter in more ways than she was aware of
Derivationally related forms:
benefaction
Hypernyms:
help, assist, aid
Verb Frames:
- Somebody ----s something
- Somebody ----s somebody


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.