Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
biochip


noun
a microchip that uses tiny strands of DNA to latch onto and quickly recognize thousands of genes at a time;
intended for use in a biological environment
Hypernyms:
chip, microchip, micro chip, silicon chip, microprocessor chip


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.