Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
biotech


noun
the branch of molecular biology that studies the use of microorganisms to perform specific industrial processes
- biotechnology produced genetically altered bacteria that solved the problem
Syn:
biotechnology
Hypernyms:
molecular biology
Hyponyms:
bioremediation, genetic engineering, gene-splicing, recombinant DNA technology


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.