Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
bloodshot


adjective
(of an eye) reddened as a result of locally congested blood vessels;
inflamed
- bloodshot eyes
Similar to:
unhealthy

Related search result for "bloodshot"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.