Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
blot out


verb
make undecipherable or imperceptible by obscuring or concealing (Freq. 6)
- a hidden message
- a veiled threat
Syn:
obscure, obliterate, veil, hide
Derivationally related forms:
hiding (for: hide), obliterable (for: obliterate)
Hypernyms:
change, alter, modify
Hyponyms:
mystify
Verb Group:
obliterate, efface
Verb Frames:
- Somebody ----s something
- Something ----s something


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.