Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
blue mahoe


noun
erect forest tree of Cuba and Jamaica having variably hairy leaves and orange-yellow or orange-red flowers;
yields a moderately dense timber for cabinetwork and gunstocks
Syn:
Cuban bast, mahoe, majagua, mahagua, Hibiscus elatus
Hypernyms:
hibiscus


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.