Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
body weight


noun
the weight of a person's body (Freq. 8)
Hypernyms:
weight
Hyponyms:
reporting weight
Attrubites:
fat, thin, lean


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.